|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một chiều
| [một chiều] | | | one evening | | | one-way; one-dimensional; unidirectional | | | Một đoạn thẳng trong không gian một chiều, một tam giác trong không gian hai chiều, hoặc một tứ diện trong không gian ba chiều | | A line segment in one-dimensional space, a triangle in two-dimensional space, or a tetrahedron in three-dimensional space one-sided; partial |
One-way Đường một chiều A one-way street
|
|
|
|