Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một chiều


[một chiều]
one evening
one-way; one-dimensional; unidirectional
Một đoạn thẳng trong không gian một chiều, một tam giác trong không gian hai chiều, hoặc một tứ diện trong không gian ba chiều
A line segment in one-dimensional space, a triangle in two-dimensional space, or a tetrahedron in three-dimensional space one-sided; partial



One-way
Đường một chiều A one-way street


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.